Có 2 kết quả:
節氣 jié qi ㄐㄧㄝˊ • 节气 jié qi ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
solar term
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
solar term
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0